nǎo
volume volume

Từ hán việt: 【não】

Đọc nhanh: (não). Ý nghĩa là: núi nhỏ; đồi nhỏ (thường dùng làm tên núi). Ví dụ : - 削垴填沟。 san gò lấp rãnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi nhỏ; đồi nhỏ (thường dùng làm tên núi)

小山丘 (多用于地名,如山西昔阳县的南垴、盘云垴)

Ví dụ:
  • volume volume

    - xuē nǎo 填沟 tiángōu

    - san gò lấp rãnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xuē nǎo 填沟 tiángōu

    - san gò lấp rãnh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYUK (土卜山大)
    • Bảng mã:U+57B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp