部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【não】
Đọc nhanh: 垴 (não). Ý nghĩa là: núi nhỏ; đồi nhỏ (thường dùng làm tên núi). Ví dụ : - 削垴填沟。 san gò lấp rãnh.
垴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi nhỏ; đồi nhỏ (thường dùng làm tên núi)
小山丘 (多用于地名,如山西昔阳县的南垴、盘云垴)
- 削 xuē 垴 nǎo 填沟 tiángōu
- san gò lấp rãnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垴
垴›
Tập viết