náo
volume volume

Từ hán việt: 【nao】

Đọc nhanh: (nao). Ý nghĩa là: tranh luận; tranh cãi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh luận; tranh cãi

争辩;喧嚣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nao
    • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRGGU (卜口土土山)
    • Bảng mã:U+8B4A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp