• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Nhất (一) Nhi (儿)

  • Pinyin: Náo
  • Âm hán việt: Nao
  • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言堯
  • Thương hiệt:YRGGU (卜口土土山)
  • Bảng mã:U+8B4A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 譊

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫍢

Ý nghĩa của từ 譊 theo âm hán việt

譊 là gì? (Nao). Bộ Ngôn (+12 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: kêu la ầm ĩ, Nói ồn ào, la hét. Từ ghép với : nao nao [náonáo] Tiếng tranh cãi ầm ĩ. Chi tiết hơn...

Nao

Từ điển phổ thông

  • kêu la ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nói ồn ào, la hét

Từ điển Trần Văn Chánh

* 譊譊

- nao nao [náonáo] Tiếng tranh cãi ầm ĩ.

Từ ghép với 譊