Đọc nhanh: 徂 (tồ). Ý nghĩa là: đến; tới; sang, trôi qua; qua, bắt đầu. Ví dụ : - 自西徂 东。 từ tây sang đông.. - 岁月其徂 。 năm tháng trôi qua.
徂 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đến; tới; sang
往;到
- 自西 徂 东
- từ tây sang đông.
✪ 2. trôi qua; qua
过去;逝
- 岁月 其 徂
- năm tháng trôi qua.
✪ 3. bắt đầu
开始
✪ 4. chết
死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徂
- 岁月 其 徂
- năm tháng trôi qua.
- 自西 徂 东
- từ tây sang đông.
徂›