volume volume

Từ hán việt: 【tồ】

Đọc nhanh: (tồ). Ý nghĩa là: đến; tới; sang, trôi qua; qua, bắt đầu. Ví dụ : - 自西徂 。 từ tây sang đông.. - 岁月其徂 。 năm tháng trôi qua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đến; tới; sang

往;到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自西 zìxī dōng

    - từ tây sang đông.

✪ 2. trôi qua; qua

过去;逝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 岁月 suìyuè

    - năm tháng trôi qua.

✪ 3. bắt đầu

开始

✪ 4. chết

死亡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè

    - năm tháng trôi qua.

  • volume volume

    - 自西 zìxī dōng

    - từ tây sang đông.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tồ
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOBM (竹人月一)
    • Bảng mã:U+5F82
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp