volume volume

Từ hán việt: 【tồ】

Đọc nhanh: (tồ). Ý nghĩa là: chết; tạ thế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chết; tạ thế

死亡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tồ
    • Nét bút:一ノフ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNBM (一弓月一)
    • Bảng mã:U+6B82
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp