部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tồ】
Đọc nhanh: 殂 (tồ). Ý nghĩa là: chết; tạ thế.
殂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết; tạ thế
死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殂
殂›
Tập viết