jìn
volume volume

Từ hán việt: 【tấn】

Đọc nhanh: (tấn). Ý nghĩa là: Tấn (thường dùng làm tên người); tấn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tấn (thường dùng làm tên người); tấn

同'瑨',多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:一一丨一一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYTT (一土卜廿廿)
    • Bảng mã:U+740E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp