部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giáo.giác】
Đọc nhanh: 覚 (giáo.giác). Ý nghĩa là: giác; như "giác quan; thính giác" dác; như "dáo dác; dớn dác".
覚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác; như "giác quan; thính giác" dác; như "dáo dác; dớn dác"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覚
覚›
Tập viết