部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đổ】
Đọc nhanh: 覩 (đổ). Ý nghĩa là: đủ; như "dầy đủ; no đủ; đu đủ" đổ; như "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" (Động) § Thời xưa dùng như đổ 睹..
覩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đủ; như "dầy đủ; no đủ; đu đủ" đổ; như "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" (Động) § Thời xưa dùng như đổ 睹.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覩
覩›
Tập viết