部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lãm】
Đọc nhanh: 覧 (lãm). Ý nghĩa là: lãm; như "triển lãm; thưởng lãm" lóm; như "má lóm; cái lóm" lởm; như "lởm chởm" nỡm; như "đồ nỡm; nỡm nào" Tục dùng như chữ lãm 覽..
覧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãm; như "triển lãm; thưởng lãm" lóm; như "má lóm; cái lóm" lởm; như "lởm chởm" nỡm; như "đồ nỡm; nỡm nào" Tục dùng như chữ lãm 覽.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覧