guān
volume volume

Từ hán việt: 【quan】

Đọc nhanh: (quan). Ý nghĩa là: quan; như "quan sát".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Hậu tố (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan; như "quan sát"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶丨フ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEBUU (重水月山山)
    • Bảng mã:U+898C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp