• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Hựu (又) Kiến (見)

  • Pinyin: Guān
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丶丨フ一一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰又見
  • Thương hiệt:XEBUU (重水月山山)
  • Bảng mã:U+898C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 覌

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 覌 theo âm hán việt

覌 là gì? Bộ Kiến (+2 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 覌