部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 榃 (_). Ý nghĩa là: Đàm; hồ; đầm (thường dùng làm địa danh).
榃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàm; hồ; đầm (thường dùng làm địa danh)
水塘多用于地名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榃
榃›
Tập viết