tán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Đàm; hồ; đầm (thường dùng làm địa danh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đàm; hồ; đầm (thường dùng làm địa danh)

水塘多用于地名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Thương hiệt:DWW (木田田)
    • Bảng mã:U+6983
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp