Đọc nhanh: 西乡 (tây hương). Ý nghĩa là: Quận Xixiang ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây.
西乡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Xixiang ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây
Xixiang County in Hanzhong 漢中|汉中 [Hàn zhōng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西乡
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
西›