褶裙 zhě qún
volume volume

Từ hán việt: 【triệp quần】

Đọc nhanh: 褶裙 (triệp quần). Ý nghĩa là: Váy xếp ly. Ví dụ : - 我记得你的百褶裙 Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn

Ý Nghĩa của "褶裙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褶裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Váy xếp ly

褶裙(zhě qún)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 记得 jìde de 百褶裙 bǎizhěqún

    - Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褶裙

  • volume volume

    - 裙子 qúnzi shàng de 褶子 zhězi

    - nếp may trên chiếc váy

  • volume volume

    - ài 素色 sùsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy thích váy có màu nhạt.

  • volume volume

    - 百褶 bǎizhě qún

    - cái váy có nhiều nếp gấp

  • volume volume

    - 记得 jìde de 百褶裙 bǎizhěqún

    - Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn

  • volume volume

    - yòng suì dài 装饰 zhuāngshì 连衣裙 liányīqún de 领口 lǐngkǒu zhé biān 袖口 xiùkǒu

    - Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.

  • volume volume

    - yáng zhe 漂亮 piàoliàng de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy giơ chiếc váy đẹp.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi 太瘦 tàishòu mài 开步 kāibù

    - Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi 卷进 juǎnjìn 自行车 zìxíngchē 链子 liànzi

    - Váy của cô ấy cuốn vào dây xích của xe đạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié , Xí , Zhé , Zhě
    • Âm hán việt: Triệp , Tập , Điệp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSMA (中尸一日)
    • Bảng mã:U+8936
    • Tần suất sử dụng:Trung bình