部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trĩ.thế】
Đọc nhanh: 薙 (trĩ.thế). Ý nghĩa là: nhổ cỏ; giẫy cỏ, cạo (râu, tóc).
薙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhổ cỏ; giẫy cỏ
除去野草
✪ 2. cạo (râu, tóc)
同'剃'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薙
薙›
Tập viết