volume volume

Từ hán việt: 【trĩ.thế】

Đọc nhanh: (trĩ.thế). Ý nghĩa là: nhổ cỏ; giẫy cỏ, cạo (râu, tóc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ cỏ; giẫy cỏ

除去野草

✪ 2. cạo (râu, tóc)

同'剃'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế , Trĩ
    • Nét bút:一丨丨ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOKG (廿人大土)
    • Bảng mã:U+8599
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp