Đọc nhanh: 裹篱樵 (khoả ly tiều). Ý nghĩa là: cây thanh táo.
裹篱樵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thanh táo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裹篱樵
- 包裹 将 至 你 处
- Bưu kiện sẽ đến chỗ bạn.
- 四边 儿 围着 篱笆
- hàng rào rào xung quanh.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 土匪 逃跑 时裹 走 了 几个 人
- Khi rút đi, bọn phỉ đã bắt đi mấy người.
- 够 缴裹 儿 不够 缴裹 儿 ( 够 开销 不够 开销 )
- có đủ tiền dùng không?
- 包裹 已经 寄走 了
- Bưu phẩm đã gửi đi rồi.
- 保母 抱 著个 孩子 进来 孩子 身上 裹 著 暖暖的 毯子
- Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.
- 国际 包裹 将 在 七天 内 抵达 最终 目的地
- Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
樵›
篱›
裹›