裘褐 qiú hè
volume volume

Từ hán việt: 【cừu cát】

Đọc nhanh: 裘褐 (cừu cát). Ý nghĩa là: Chỉ cách ăn mặc sơ sài, tầm thường..

Ý Nghĩa của "裘褐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裘褐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ cách ăn mặc sơ sài, tầm thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裘褐

  • volume volume

    - 这头 zhètóu máo chéng 灰褐色 huīhèsè

    - Con lừa này lông có màu xám nâu.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 褐裙 hèqún zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 栗子 lìzi shì 鲜亮 xiānliàng de 红褐色 hónghèsè

    - Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.

  • volume volume

    - rén 身披 shēnpī 褐布 hèbù

    - Người đó mặc áo vải thô.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 长着 zhǎngzhe 黄褐色 huánghèsè 棕毛 zōngmáo

    - Sư tử có lông màu nâu vàng.

  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ de máo shì 褐色 hèsè de

    - Lông của con ngựa này có màu nâu.

  • volume volume

    - 那件 nàjiàn qiú 十分 shífēn 漂亮 piàoliàng

    - Cái áo lông đó rất đẹp.

  • volume volume

    - qiú 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Cừu phu nhân rất thanh lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu , Cừu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEYHV (戈水卜竹女)
    • Bảng mã:U+88D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao