Đọc nhanh: 裘褐 (cừu cát). Ý nghĩa là: Chỉ cách ăn mặc sơ sài, tầm thường..
裘褐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ cách ăn mặc sơ sài, tầm thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裘褐
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 那条 褐裙 真 漂亮
- Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 那 人 身披 褐布
- Người đó mặc áo vải thô.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
- 那件 裘 十分 漂亮
- Cái áo lông đó rất đẹp.
- 裘 女士 很 有 气质
- Cừu phu nhân rất thanh lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裘›
褐›