袷袢 qiā pàn
volume volume

Từ hán việt: 【khiếp phán】

Đọc nhanh: 袷袢 (khiếp phán). Ý nghĩa là: áo dài không cổ (kiểu áo của dân tộc Ta-gích, Duy Ngô Nhĩ, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "袷袢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袷袢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo dài không cổ (kiểu áo của dân tộc Ta-gích, Duy Ngô Nhĩ, Trung Quốc)

维吾尔、塔吉克等民族所穿的对襟长袍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袷袢

  • volume volume

    - chē pàn

    - niềng xe.

  • volume volume

    - xié pàn ér

    - quai giầy.

  • volume volume

    - 篮子 lánzi pàn ér

    - quai làn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phiền , Phán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFQ (中火手)
    • Bảng mã:U+88A2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá , Jié , Qiā
    • Âm hán việt: Cáp , Giáp , Khiếp , Kiếp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOMR (中人一口)
    • Bảng mã:U+88B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp