pàn
volume volume

Từ hán việt: 【phán.phiền】

Đọc nhanh: (phán.phiền). Ý nghĩa là: khuyết áo, quai (những vật giống như khuyết áo), vấn; quấn. Ví dụ : - 车袢。 niềng xe.. - 鞋袢儿。 quai giầy.. - 篮子袢儿。 quai làn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. khuyết áo

(袢儿) 用布做的扣住纽扣的套

✪ 2. quai (những vật giống như khuyết áo)

(袢儿) 形状或功用像襻的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - chē pàn

    - niềng xe.

  • volume volume

    - xié pàn ér

    - quai giầy.

  • volume volume

    - 篮子 lánzi pàn ér

    - quai làn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. vấn; quấn

用绳子、线等绕竹,使分开的东西连在一起

✪ 4. khuy áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chē pàn

    - niềng xe.

  • volume volume

    - xié pàn ér

    - quai giầy.

  • volume volume

    - 篮子 lánzi pàn ér

    - quai làn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phiền , Phán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFQ (中火手)
    • Bảng mã:U+88A2
    • Tần suất sử dụng:Thấp