qiā
volume volume

Từ hán việt: 【khiếp.kiếp.giáp.cáp】

Đọc nhanh: (khiếp.kiếp.giáp.cáp). Ý nghĩa là: áo dài không cổ (kiểu áo của dân tộc Ta-gích, Duy Ngô Nhĩ, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo dài không cổ (kiểu áo của dân tộc Ta-gích, Duy Ngô Nhĩ, Trung Quốc)

袷袢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá , Jié , Qiā
    • Âm hán việt: Cáp , Giáp , Khiếp , Kiếp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOMR (中人一口)
    • Bảng mã:U+88B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp