部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ca sa】
Đọc nhanh: 袈裟 (ca sa). Ý nghĩa là: áo cà sa; áo thầy tu; cà sa.
袈裟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo cà sa; áo thầy tu; cà sa
和尚披在外面的法衣,由许多长方形小块布片拼缀制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袈裟
袈›
Tập viết
裟›