袈裟 jiāshā
volume volume

Từ hán việt: 【ca sa】

Đọc nhanh: 袈裟 (ca sa). Ý nghĩa là: áo cà sa; áo thầy tu; cà sa.

Ý Nghĩa của "袈裟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袈裟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo cà sa; áo thầy tu; cà sa

和尚披在外面的法衣,由许多长方形小块布片拼缀制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袈裟

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Ca , , Già
    • Nét bút:フノ丨フ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRYHV (大口卜竹女)
    • Bảng mã:U+8888
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHYHV (水竹卜竹女)
    • Bảng mã:U+88DF
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa