Ý nghĩa của từ 裟 theo âm hán việt
裟 là gì? 裟 (Sa). Bộ Y 衣 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一丨ノ丶ノ丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: “Ca-sa” 袈裟 áo cà sa (phiên âm tiếng Phạn "kasaya"). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Ca-sa” 袈裟 áo cà sa (phiên âm tiếng Phạn "kasaya")
Từ ghép với 裟