Đọc nhanh: 表的 (biểu đích). Ý nghĩa là: Cái nêu và cái đích. Tỉ dụ mục tiêu cho người ta công kích. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thiết kiến tứ hải dĩ định; triệu dân đồng tình; nhi Quý Mạnh Bế Cự bội bạn; vi thiên hạ biểu đích 竊見四海已定; 兆民同情; 而季孟閉拒背畔; 為天下表的 (Mã Viện truyện 馬援傳) Thấy rằng bốn biển đã yên định; muôn dân đồng lòng; mà Quý Mạnh và Bế Cự tạo phản; làm thành cái đích cho thiên hạ bắn vào.. Ví dụ : - 这里发表的是全文,不是节录。 đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.. - 侯默可是有午睡时间表的 Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.. - 对那样空有其表的绣花枕头,我才没有兴趣。 Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
表的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái nêu và cái đích. Tỉ dụ mục tiêu cho người ta công kích. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thiết kiến tứ hải dĩ định; triệu dân đồng tình; nhi Quý Mạnh Bế Cự bội bạn; vi thiên hạ biểu đích 竊見四海已定; 兆民同情; 而季孟閉拒背畔; 為天下表的 (Mã Viện truyện 馬援傳) Thấy rằng bốn biển đã yên định; muôn dân đồng lòng; mà Quý Mạnh và Bế Cự tạo phản; làm thành cái đích cho thiên hạ bắn vào.
- 这里 发表 的 是 全文 , 不是 节录
- đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表的
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 《 出师表 》 表达 了 诸葛亮 的 忠诚
- "Xuất Sư Biểu" thể hiện lòng trung thành của Gia Cát Lượng.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 氵 表示 与 水 相关 的 意义
- Chữ Hán có bộ thủ "氵" thường nói về nước.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
表›