xuàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoa trương; khoác lác, lộ rõ; hiện rõ, huyễn hoặc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khoe khoang; khoa trương; khoác lác

炫耀;自夸;卖弄

✪ 2. lộ rõ; hiện rõ

显露

✪ 3. huyễn hoặc

眩惑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hành 行 (+5 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:ノノ丨丶一フフ丶一一丨
    • Thương hiệt:HOYIN (竹人卜戈弓)
    • Bảng mã:U+8852
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp