部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 衒 (_). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoa trương; khoác lác, lộ rõ; hiện rõ, huyễn hoặc.
衒 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khoe khoang; khoa trương; khoác lác
炫耀;自夸;卖弄
✪ 2. lộ rõ; hiện rõ
显露
✪ 3. huyễn hoặc
眩惑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衒
衒›
Tập viết