yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhà chứa; con hát; kỹ nữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà chứa; con hát; kỹ nữ

行院

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hành 行 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノ丨一一ノフ一一丨
    • Thương hiệt:HOMUN (竹人一山弓)
    • Bảng mã:U+884F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp