部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 衇 (_). Ý nghĩa là: mạch; như "mạch máu; động mạch; tĩnh mạch" Chữ mạch 脈 ngày xưa..
衇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch; như "mạch máu; động mạch; tĩnh mạch" Chữ mạch 脈 ngày xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衇
衇›
Tập viết