mài
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mạch; như "mạch máu; động mạch; tĩnh mạch" Chữ mạch ngày xưa..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạch; như "mạch máu; động mạch; tĩnh mạch" Chữ mạch 脈 ngày xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一ノノノフノ丶
    • Thương hiệt:HTHHV (竹廿竹竹女)
    • Bảng mã:U+8847
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp