部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vệ】
Đọc nhanh: 衞 (vệ). Ý nghĩa là: vệ; như "bảo vệ" Một dạng của chữ 衛..
✪ 1. vệ; như "bảo vệ" Một dạng của chữ 衛.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衞
衞›
Tập viết