wèi
volume volume

Từ hán việt: 【vệ】

Đọc nhanh: (vệ). Ý nghĩa là: vệ; như "bảo vệ" Một dạng của chữ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vệ; như "bảo vệ" Một dạng của chữ 衛.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:ノノ丨フ丨一丨フ一一丨フ丨一一丨
    • Thương hiệt:HODBN (竹人木月弓)
    • Bảng mã:U+885E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp