Đọc nhanh: 衤 (y). Ý nghĩa là: bộ Y (bộ thủ). Ví dụ : - 有衤的汉字通常与衣服有关。 Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.. - 衤部有五画。 Bộ Y có 5 nét.. - 这个汉字有衤部。 Chữ Hán này có bộ Y.
衤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ Y (bộ thủ)
一个部首,笔画数是5画,部首为衤,同“衣”,用作偏旁,俗称“衣字旁”。
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 有 衤 的 汉字 通常 与 衣服 有关
- Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 衤 部有 五画
- Bộ Y có 5 nét.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 这个 汉字 有 衤 部
- Chữ Hán này có bộ Y.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衤
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这个 汉字 有 衤 部
- Chữ Hán này có bộ Y.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 衤 部有 五画
- Bộ Y có 5 nét.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 有 衤 的 汉字 通常 与 衣服 有关
- Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.
衤›