volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nục; như "nục (đổ máu; thua trận)" Cũng như chữ nục ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nục; như "nục (đổ máu; thua trận)" Cũng như chữ nục 衄.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+3 nét)
    • Pinyin: Niù , Nǜ , Nù
    • Âm hán việt: Nục
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一フノ丶
    • Thương hiệt:HTSHI (竹廿尸竹戈)
    • Bảng mã:U+8842
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp