• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日)

  • Pinyin: Cán
  • Âm hán việt: Tàm Tằm
  • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
  • Hình thái:⿳⿰天天日䖵
  • Thương hiệt:MKALI (一大日中戈)
  • Bảng mã:U+883A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蠺

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蠺 theo âm hán việt

蠺 là gì? (Tàm, Tằm). Bộ Trùng (+18 nét). Tổng 24 nét but (). Ý nghĩa là: con tằm, con tằm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con tằm

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ tàm .
Âm:

Tằm

Từ điển phổ thông

  • con tằm

Từ ghép với 蠺