• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhược
  • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱若䖵
  • Thương hiệt:TKRI (廿大口戈)
  • Bảng mã:U+881A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蠚

  • Cách viết khác

    𧊝 𧍗 𧍷

Ý nghĩa của từ 蠚 theo âm hán việt

蠚 là gì? (Nhược). Bộ Trùng (+14 nét). Tổng 20 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 蠚