shàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiện】

Đọc nhanh: (thiện). Ý nghĩa là: giun đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giun đất

earthworm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Chán , Dàn , Shàn , Tuó
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Thương hiệt:LIYWM (中戈卜田一)
    • Bảng mã:U+87FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp