部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huyên】
Đọc nhanh: 蠉 (huyên). Ý nghĩa là: ấu trùng muỗi, để thu thập thông tin, đi sâu.
蠉 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ấu trùng muỗi
mosquito larva
✪ 2. để thu thập thông tin
to crawl
✪ 3. đi sâu
to worm along
✪ 4. người uốn éo
wriggler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠉
蠉›
Tập viết