xuān
volume volume

Từ hán việt: 【huyên】

Đọc nhanh: (huyên). Ý nghĩa là: ấu trùng muỗi, để thu thập thông tin, đi sâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ấu trùng muỗi

mosquito larva

✪ 2. để thu thập thông tin

to crawl

✪ 3. đi sâu

to worm along

✪ 4. người uốn éo

wriggler

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWLV (中戈田中女)
    • Bảng mã:U+8809
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp