部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 蠗 (_). Ý nghĩa là: vượn, vỏ bọc.
蠗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vượn
(ape)
✪ 2. vỏ bọc
(shell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠗
蠗›
Tập viết