部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mâu】
Đọc nhanh: 蟊 (mâu). Ý nghĩa là: sâu lúa.
蟊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu lúa
吃苗根的害虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟊
蟊›
Tập viết