volume volume

Từ hán việt: 【đặc.đằng】

Đọc nhanh: (đặc.đằng). Ý nghĩa là: rắn biết bay (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rắn biết bay (nói trong sách cổ)

螣蛇:古书上说的一种能飞的蛇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Tè , Téng
    • Âm hán việt: Đằng , Đặc
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQI (月火手戈)
    • Bảng mã:U+87A3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp