蛼螯 chē áo
volume volume

Từ hán việt: 【xa ngao】

Đọc nhanh: 蛼螯 (xa ngao). Ý nghĩa là: con nghêu.

Ý Nghĩa của "蛼螯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛼螯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con nghêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛼螯

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Chē
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJWJ (中戈十田十)
    • Bảng mã:U+86FC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKLMI (土大中一戈)
    • Bảng mã:U+87AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp