蝃蝥 dì máo
volume volume

Từ hán việt: 【đế mâu】

Đọc nhanh: 蝃蝥 (đế mâu). Ý nghĩa là: con nhện (cũ).

Ý Nghĩa của "蝃蝥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝃蝥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con nhện (cũ)

spider (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝃蝥

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Dì , Zhuō
    • Âm hán việt: Chuyết , Đế
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIEEE (中戈水水水)
    • Bảng mã:U+8743
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Máo , Móu , Wú , Wù
    • Âm hán việt: Mao , Miêu , Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKLMI (弓大中一戈)
    • Bảng mã:U+8765
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp