jié
volume volume

Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】

Đọc nhanh: (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: sò đá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sò đá

甲壳类动物,身体外形象龟的脚,有石灰质的壳,足能从壳口伸出捕取食物生活在海边的岩石缝里也叫石蜐 见〖石蜐〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGIS (中戈土戈尸)
    • Bảng mã:U+8710
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp