volume volume

Từ hán việt: 【lị.lợi.ly】

Đọc nhanh: (lị.lợi.ly). Ý nghĩa là: con sò, nghêu sò. Ví dụ : - 炝蛤蜊。 sò xào tái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con sò

蛤蜊:软体动物,长约3厘米,壳卵圆形,淡褐色,边缘紫色生活在浅海底

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiàng 蛤蜊 gélí

    - sò xào tái.

✪ 2. nghêu sò

蛤蜊:文蛤的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蛤蜊 gélí ròu 非常 fēicháng 鲜美 xiānměi

    - Thịt nghêu rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 蛤蜊 gélí 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ 干净 gānjìng

    - Nghêu cần phải được rửa sạch.

  • volume volume

    - 蛤蜊 gélí hěn 好吃 hǎochī

    - Nghêu rất ngon.

  • volume volume

    - qiàng 蛤蜊 gélí

    - sò xào tái.

  • volume volume

    - mǎi le 新鲜 xīnxiān de 蛤蜊 gélí

    - Tôi đã mua ngao tươi.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ly , Lị , Lợi
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHDN (中戈竹木弓)
    • Bảng mã:U+870A
    • Tần suất sử dụng:Thấp