Đọc nhanh: 蜊 (lị.lợi.ly). Ý nghĩa là: con sò, nghêu sò. Ví dụ : - 炝蛤蜊。 sò xào tái.
蜊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con sò
蛤蜊:软体动物,长约3厘米,壳卵圆形,淡褐色,边缘紫色生活在浅海底
- 炝 蛤蜊
- sò xào tái.
✪ 2. nghêu sò
蛤蜊:文蛤的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜊
- 蛤蜊 肉 非常 鲜美
- Thịt nghêu rất tươi ngon.
- 蛤蜊 需要 清洗 干净
- Nghêu cần phải được rửa sạch.
- 蛤蜊 很 好吃
- Nghêu rất ngon.
- 炝 蛤蜊
- sò xào tái.
- 我 买 了 新鲜 的 蛤蜊
- Tôi đã mua ngao tươi.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
蜊›