yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【dũng.dõng】

Đọc nhanh: (dũng.dõng). Ý nghĩa là: nhộng; con nhộng. Ví dụ : - 蝇蛹 ruồi nhặng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhộng; con nhộng

完全变态的昆虫由幼虫变为成虫的过渡形态幼虫生长到一定时期,就不再吃东西,内部组织和外形发生变化,最后变成蛹,一般为枣核形蛹在条件适合的情况下变为成虫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蝇蛹 yíngyǒng

    - ruồi nhặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 撕开 sīkāi 蚕茧 cánjiǎn 看看 kànkàn 里面 lǐmiàn 有没有 yǒuméiyǒu yǒng

    - Các em bé xé bỏ kén tằm để xem có con nhộng bên trong hay không.

  • volume volume

    - 蝇蛹 yíngyǒng

    - ruồi nhặng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dõng , Dũng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINIB (中戈弓戈月)
    • Bảng mã:U+86F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình