Đọc nhanh: 蛹 (dũng.dõng). Ý nghĩa là: nhộng; con nhộng. Ví dụ : - 蝇蛹 ruồi nhặng
蛹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhộng; con nhộng
完全变态的昆虫由幼虫变为成虫的过渡形态幼虫生长到一定时期,就不再吃东西,内部组织和外形发生变化,最后变成蛹,一般为枣核形蛹在条件适合的情况下变为成虫
- 蝇蛹
- ruồi nhặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛹
- 孩子 们 撕开 蚕茧 看看 里面 有没有 蛹
- Các em bé xé bỏ kén tằm để xem có con nhộng bên trong hay không.
- 蝇蛹
- ruồi nhặng
蛹›