yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【dũng】

Đọc nhanh: (dũng). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "恿"

见"恿"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一一丨丶フ丶丶
    • Thương hiệt:EBP (水月心)
    • Bảng mã:U+6142
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp