yòu
volume volume

Từ hán việt: 【u】

Đọc nhanh: (u). Ý nghĩa là: ấu trùng (của loài trùng hút máu.). Ví dụ : - 尾蚴 ấu trùng có đuôi (ấu trùng rất nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi.). - 毛蚴 ấu trùng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấu trùng (của loài trùng hút máu.)

绦虫、血吸虫等动物的幼体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尾蚴 wěiyòu

    - ấu trùng có đuôi (ấu trùng rất nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi.)

  • volume volume

    - 毛蚴 máoyòu

    - ấu trùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 毛蚴 máoyòu

    - ấu trùng

  • volume volume

    - 尾蚴 wěiyòu

    - ấu trùng có đuôi (ấu trùng rất nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi.)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIVIS (中戈女戈尸)
    • Bảng mã:U+86B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp