Đọc nhanh: 蚴 (u). Ý nghĩa là: ấu trùng (của loài trùng hút máu.). Ví dụ : - 尾蚴 ấu trùng có đuôi (ấu trùng rất nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi.). - 毛蚴 ấu trùng
蚴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấu trùng (của loài trùng hút máu.)
绦虫、血吸虫等动物的幼体
- 尾蚴
- ấu trùng có đuôi (ấu trùng rất nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi.)
- 毛蚴
- ấu trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚴
- 毛蚴
- ấu trùng
- 尾蚴
- ấu trùng có đuôi (ấu trùng rất nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi.)
蚴›