部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khưu dẫn】
Đọc nhanh: 蚯蚓 (khưu dẫn). Ý nghĩa là: giun; con giun.
蚯蚓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giun; con giun
环节动物,身体柔软,圆而长,环节上有刚毛,生活在土壤中,能使土壤疏松,它的粪便能使土壤肥沃,是益虫通称曲蟮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚯蚓
- 蚯蚓 qiūyǐn 从 cóng 地下 dìxià 拱 gǒng 出 chū 许多 xǔduō 土来 tǔlái
- con giun từ dưới đất đùn đất lên rất nhiều.
蚓›
Tập viết
蚯›