qiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu】

Đọc nhanh: (thu). Ý nghĩa là: cây thu (loài cây nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây thu (loài cây nói trong sách cổ)

古书上说的一种蒿类植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDF (廿竹木火)
    • Bảng mã:U+8429
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp