jiè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cái tã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái tã

褯子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Tạ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Thương hiệt:LITB (中戈廿月)
    • Bảng mã:U+892F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp