jiè
volume volume

Từ hán việt: 【giới】

Đọc nhanh: (giới). Ý nghĩa là: khớp xương; khớp. Ví dụ : - 脱骱(脱臼)。 sai khớp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khớp xương; khớp

骨节与骨节衔接的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuō jiè ( 脱臼 tuōjiù )

    - sai khớp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tuō jiè ( 脱臼 tuōjiù )

    - sai khớp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Pinyin: Gà , Jiá , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBOLL (月月人中中)
    • Bảng mã:U+9AB1
    • Tần suất sử dụng:Thấp