volume volume

Từ hán việt: 【kì】

Đọc nhanh: (kì). Ý nghĩa là: bò (côn trùng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bò (côn trùng)

(虫子) 爬动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJE (中戈十水)
    • Bảng mã:U+8691
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp