chài
volume volume

Từ hán việt: 【sái】

Đọc nhanh: (sái). Ý nghĩa là: bọ cạp; sâu độc. Ví dụ : - 虿在花丛中藏着。 Con bò cạp đang trốn trong bụi hoa.. - 小心不要碰到虿。 Cẩn thận, đừng chạm vào con bọ cạp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọ cạp; sâu độc

蝎子的一类的有毒的动物

Ví dụ:
  • volume volume

    - chài zài 花丛 huācóng 中藏 zhōngcáng zhe

    - Con bò cạp đang trốn trong bụi hoa.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 不要 búyào 碰到 pèngdào chài

    - Cẩn thận, đừng chạm vào con bọ cạp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chài zài 花丛 huācóng 中藏 zhōngcáng zhe

    - Con bò cạp đang trốn trong bụi hoa.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 不要 búyào 碰到 pèngdào chài

    - Cẩn thận, đừng chạm vào con bọ cạp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Chài
    • Âm hán việt: Mại , Sái
    • Nét bút:一フノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MSLMI (一尸中一戈)
    • Bảng mã:U+867F
    • Tần suất sử dụng:Thấp