Đọc nhanh: 瘥 (sái). Ý nghĩa là: khỏi bệnh. Ví dụ : - 他的病终于瘥了。 Bệnh của anh ấy cuối cùng đã khỏi.. - 医生说他很快就会瘥了。 Bác sĩ nói anh ấy sẽ nhanh chóng khỏi bệnh.
瘥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khỏi bệnh
病愈
- 他 的 病 终于 瘥了
- Bệnh của anh ấy cuối cùng đã khỏi.
- 医生 说 他 很快 就会 瘥了
- Bác sĩ nói anh ấy sẽ nhanh chóng khỏi bệnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘥
- 瘥疠 渐渐 消失 了
- Bệnh dịch dần dần biến mất.
- 他 的 病 终于 瘥了
- Bệnh của anh ấy cuối cùng đã khỏi.
- 村子 里 没有 瘥疠 了
- Trong làng không còn bệnh dịch nữa.
- 医生 说 他 很快 就会 瘥了
- Bác sĩ nói anh ấy sẽ nhanh chóng khỏi bệnh.
瘥›